速報APP / 圖書與參考資源 / English Vietnamese Dictionary

English Vietnamese Dictionary

價格:免費

更新日期:2013-02-10

檔案大小:3.2M

目前版本:5.0

版本需求:Android 2.1 以上版本

官方網站:mailto:otonatran@gmail.com

English Vietnamese Dictionary(圖1)-速報App

Note: This version fixed error about purchase.

English-Vietnamese-English Dictionary(no need to connect to internet) three in one English-Vietnamese dictionary, Vietnamese-English dictionary, English-Enghlish dictionary. This dictionary contain about over 330,000 words and mp3.

More: You can search three dictionary for a word

What's New in Version 4.0

- Search word by voice(you must be to connect to Network)

English Grammar:

01. Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh

02. Danh từ và các vấn đề liên quan đến danh từ

03. Động từ và các vấn đề liên quan đến chia động từ

04. Đại từ và các vấn đề liên quan đến đại từ

05. Tân ngữ (complement / object) và các vấn đề liên quan

English Vietnamese Dictionary(圖2)-速報App

06. Một số động từ đặc biệt (need, dare, be, get)

07. Các loại câu hỏi

08. Các loại câu tán đồng (hưởng ứng)

09. Câu phủ định (negation)

10. Câu mệnh lệnh

11. Các trợ động từ (Modal Auxiliaries)

12. Câu điều kiện

13. Cách dùng trợ động từ ở thời hiện tại

14. Trợ động từ thời quá khứ (modal + perfective)

15. Tính từ và phó từ

16. Liên từ (linking verb)

English Vietnamese Dictionary(圖3)-速報App

17. Các dạng so sánh của tính từ và phó từ

18. Danh từ dùng làm tính từ

19. Cách dùng Enough, Many, Much, ...

20. Các cấu trúc nhân quả

21. Câu bị động (passive voice)

22. Cấu trúc cầu khiến (causative)

23. Câu phức hợp và đại từ quan hệ

24. Một số cấu trúc sử dụng V-ing

25. Một số cấu trúc sử dụng P2

26. Một số cách sử dụng that

27. Câu giả định (subjunctive)

English Vietnamese Dictionary(圖4)-速報App

28. Câu song hành (inclusive)

29. To know, to know how.

30. Các cấu trúc thể hiện sự tương phản

31. Những động từ dễ gây nhầm lẫn

32. Cách sử dụng to say, to tell

33. One và You

34. Sự tương hợp giữa danh từ và đại từ thay thế nó

35. Sử dụng V-ing, to + verb để mở đầu một câu

36. Động từ (V-ing, V-ed) dùng làm tính từ

37. Thông tin thừa (redundancy)

38. Câu trực tiếp và câu gián tiếp

English Vietnamese Dictionary(圖5)-速報App

39. Cách sử dụng một số giới từ

40. Một số ngữ động từ thường gặp

41. Những từ dễ gây nhầm lẫn

- Add about 2500 phrase English following topic as below

Chủ đề 1:Ăn uống

Chủ đề 2:Bưu điện

Chủ đề 3:Cảm ơn – Xin lỗi

Chủ đề 4:Chào hỏi – hỏi thăm

Chủ đề 5:Chúc mừng – Chúc phúc

Chủ đề 6:Chương trình truyền hình

Chủ đề 7:Công việc

English Vietnamese Dictionary(圖6)-速報App

Chủ đề 8:Cuộc sống hàng ngày

Chủ đề 9:Gia đình

Chủ đề 10:Hẹn hò

Chủ đề 11:Hỏi đường – Chỉ đường

Chủ đề 12:Khách sạn – Nhà hàng

Chủ đề 13:Khả năng – Trách nhiệm

Chủ đề 14:Khen ngợi – Cổ vũ

Chủ đề 15:Kinh tế

.........

Chủ đề 50: Đọc sách báo

- Tiếng Anh xinh động VOA

English Vietnamese Dictionary(圖7)-速報App

Chương trình "Anh ngữ sinh động" với mục đích dạy đàm thoại cho người học có trình độ trung cấp, có các giọng đọc của người Mỹ bản xứ.

Ứng dụng này sưu tầm 270 bài học Anh ngữ sinh độnng đã phát sóng trên đài tiếng nói Hoa Kỳ trong 6 năm (2005-2011)

Tính năng nổi bật của Tiếng Anh Xinh Động:

+Vừa nghe vừa xem nội dung bài học, giúp bạn tăng cường 2 kỹ năng nghe hiểu, đọc hiểu.

+Tích hợp sẵn từ điển Anh-Việt Pro có phát âm và 300.000 mục từ.

*Chú ý: Bạn cần Internet để play file mp3.

English Vietnamese Dictionary(圖8)-速報App